--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn tràng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn tràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn tràng
+
Woodman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn tràng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn tràng"
:
sơn trang
sơn tràng
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
sơn tràng
:
Woodman
+
mặt trận
:
front; battle front
+
am hiểu
:
To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar witham hiểu cặn kẽ một định lý hình họcto know a geometrical theorem inside outgiới am hiểuwell-informed (knowledgeable, expert) circlesam hiểu thị trường lao động thế giớito be well-informed about the world-wide labour marketchúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôiwe only choose someone expert in Vietnamese historyông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tayhe knows the administrative procedures like the back of his hand
+
prominency
:
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lênthe prominences of the face những chỗ lồi lên ở trên mặt